Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND xã Si Ma Cai
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1540 | 1540 | 1202 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 874 | 859 | 460 | 15 | 98.3 % |
| Bảo trợ xã hội | 32 | 32 | 32 | 0 | 100 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1540 | 1540 | 1202 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 874 | 859 | 460 | 15 | 98.3 % |
| Bảo trợ xã hội | 32 | 32 | 32 | 0 | 100 % |