Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1822 | 1802 | 1204 | 20 | 98.9 % |
| Hộ Tịch | 684 | 647 | 404 | 37 | 94.6 % |
| Bảo trợ xã hội | 259 | 242 | 172 | 17 | 93.4 % |
| Đất đai | 101 | 26 | 21 | 75 | 25.7 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 33 | 18 | 13 | 15 | 54.5 % |
| Tư pháp | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 2 | 2 | 1 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |