Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 2083 | 2072 | 1434 | 11 | 99.5 % |
| Hộ Tịch | 877 | 849 | 551 | 28 | 96.8 % |
| Bảo trợ xã hội | 275 | 272 | 187 | 3 | 98.9 % |
| Đất đai | 165 | 45 | 33 | 120 | 27.3 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 40 | 25 | 19 | 15 | 62.5 % |
| Tư pháp | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 2 | 2 | 1 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |