Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 2247 | 2244 | 1562 | 3 | 99.9 % |
| Hộ Tịch | 1049 | 1042 | 684 | 7 | 99.3 % |
| Bảo trợ xã hội | 275 | 273 | 188 | 2 | 99.3 % |
| Đất đai | 218 | 75 | 59 | 143 | 34.4 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 45 | 35 | 26 | 10 | 77.8 % |
| Tư pháp | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 2 | 2 | 1 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |