Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1183 | 1182 | 992 | 1 | 99.9 % |
| Hộ Tịch | 513 | 510 | 405 | 3 | 99.4 % |
| Bảo trợ xã hội | 98 | 97 | 96 | 1 | 99 % |
| Đất đai | 69 | 37 | 37 | 32 | 53.6 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 27 | 27 | 22 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 13 | 13 | 11 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 6 | 6 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục tiểu học | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Giáo dục nghề nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |