Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1313 | 1312 | 1119 | 1 | 99.9 % |
| Hộ Tịch | 557 | 554 | 447 | 3 | 99.5 % |
| Bảo trợ xã hội | 112 | 111 | 110 | 1 | 99.1 % |
| Đất đai | 85 | 50 | 50 | 35 | 58.8 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 32 | 32 | 27 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 13 | 13 | 11 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 6 | 6 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục tiểu học | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Giáo dục nghề nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |