Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1438 | 1438 | 1323 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 336 | 336 | 268 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 158 | 158 | 156 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 108 | 91 | 89 | 17 | 84.3 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 64 | 64 | 54 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 17 | 17 | 7 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
| Công tác dân tộc | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
| Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |