Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1357 | 1356 | 1259 | 1 | 99.9 % |
| Hộ Tịch | 287 | 287 | 234 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 146 | 146 | 146 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 90 | 73 | 71 | 17 | 81.1 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 39 | 39 | 36 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 17 | 17 | 7 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
| Công tác dân tộc | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
| Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |