Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Tả Phìn
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 909 | 909 | 818 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 430 | 429 | 333 | 1 | 99.8 % |
| Bảo trợ xã hội | 75 | 75 | 75 | 0 | 100 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 32 | 32 | 27 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 9 | 5 | 5 | 4 | 55.6 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 8 | 8 | 6 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
| Tín ngưỡng, tôn giáo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |