Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1606 | 1605 | 1276 | 1 | 99.9 % |
| Hộ Tịch | 681 | 680 | 366 | 1 | 99.9 % |
| Đất đai | 96 | 94 | 71 | 2 | 97.9 % |
| Bảo trợ xã hội | 64 | 64 | 63 | 0 | 100 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 39 | 39 | 17 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |
| Tín ngưỡng, tôn giáo | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Đường bộ | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |