Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Nghĩa Đô
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 953 | 949 | 920 | 4 | 99.6 % |
| Hộ Tịch | 179 | 179 | 172 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 160 | 159 | 129 | 1 | 99.4 % |
| Đất đai | 55 | 50 | 49 | 5 | 90.9 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 49 | 46 | 40 | 3 | 93.9 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 31 | 28 | 15 | 3 | 90.3 % |
| Hoạt động Xây dựng | 4 | 3 | 3 | 1 | 75 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |