Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Mường Khương
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 4818 | 4818 | 4761 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 403 | 403 | 378 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 183 | 183 | 183 | 0 | 100 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 101 | 101 | 100 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 92 | 92 | 88 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
| Công tác dân tộc | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 5 | 5 | 0 | 0 | 100 % |
| Kiểm định chất lượng Giáo dục | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |