Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Mường Khương
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 4198 | 4198 | 4143 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 324 | 324 | 299 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 158 | 158 | 158 | 0 | 100 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 96 | 96 | 95 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 85 | 85 | 81 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 5 | 5 | 0 | 0 | 100 % |
| Kiểm định chất lượng Giáo dục | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |