Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Mường Khương
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 3440 | 3440 | 3389 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 256 | 256 | 239 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 143 | 143 | 143 | 0 | 100 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 81 | 81 | 80 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 64 | 64 | 62 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 5 | 5 | 0 | 0 | 100 % |
| Kiểm định chất lượng Giáo dục | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |