Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Mường Hum
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1000 | 1000 | 941 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 395 | 395 | 367 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 111 | 111 | 107 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 29 | 29 | 28 | 0 | 100 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 13 | 13 | 12 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
| Kinh doanh khí | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |