Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 419 | 402 | 328 | 17 | 95.9 % |
| Hộ Tịch | 311 | 300 | 277 | 11 | 96.5 % |
| Đất đai | 133 | 80 | 75 | 53 | 60.2 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 23 | 21 | 19 | 2 | 91.3 % |
| Bảo trợ xã hội | 11 | 10 | 10 | 1 | 90.9 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |
| Xây dựng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
| Môi trường | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |