Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Dương Quỳ
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 998 | 996 | 911 | 2 | 99.8 % |
| Hộ Tịch | 201 | 201 | 161 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 29 | 28 | 28 | 1 | 96.6 % |
| Đất đai | 19 | 18 | 18 | 1 | 94.7 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 15 | 15 | 12 | 0 | 100 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 10 | 7 | 2 | 3 | 70 % |
| Hạ tầng kỹ thuật | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| kiểm lâm | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Quản lý nhà nước về hội, quỹ | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Đường bộ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
| Giáo dục Trung học | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
| Lâm nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục thường xuyên | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Bảo hiểm xã hội | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |