Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Chiềng Ken
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 862 | 859 | 795 | 3 | 99.7 % |
| Hộ Tịch | 215 | 215 | 199 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 37 | 34 | 29 | 3 | 91.9 % |
| Bảo trợ xã hội | 34 | 34 | 33 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Tín ngưỡng, tôn giáo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |