Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 2913 | 2913 | 2258 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 781 | 780 | 550 | 1 | 99.9 % |
| Đất đai | 219 | 146 | 117 | 73 | 66.7 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 145 | 145 | 109 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 84 | 84 | 84 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 20 | 20 | 14 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 10 | 9 | 8 | 1 | 90 % |
| Người có công | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |