Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 2630 | 2629 | 1992 | 1 | 100 % |
| Hộ Tịch | 692 | 691 | 470 | 1 | 99.9 % |
| Đất đai | 141 | 71 | 60 | 70 | 50.4 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 119 | 119 | 85 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 78 | 78 | 78 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 20 | 20 | 14 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 7 | 5 | 5 | 2 | 71.4 % |
| Người có công | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |