Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Bảo Yên
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 2331 | 2331 | 1748 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 575 | 573 | 378 | 2 | 99.7 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 101 | 101 | 74 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 73 | 39 | 37 | 34 | 53.4 % |
| Bảo trợ xã hội | 62 | 62 | 62 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 20 | 19 | 14 | 1 | 95 % |
| Hoạt động Xây dựng | 5 | 4 | 4 | 1 | 80 % |
| Người có công | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |