Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Bát Xát
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 3683 | 3683 | 3078 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 854 | 851 | 672 | 3 | 99.6 % |
| Đất đai | 285 | 274 | 217 | 11 | 96.1 % |
| Bảo trợ xã hội | 162 | 160 | 150 | 2 | 98.8 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 154 | 154 | 88 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 44 | 44 | 19 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 8 | 8 | 6 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 7 | 7 | 0 | 0 | 100 % |
| Giáo dục tiểu học | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Công tác dân tộc | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
| Giảm nghèo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |