Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Bát Xát
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 3970 | 3970 | 3294 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 1033 | 1033 | 830 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 342 | 328 | 264 | 14 | 95.9 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 203 | 203 | 95 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 165 | 164 | 152 | 1 | 99.4 % |
| Hoạt động Xây dựng | 48 | 48 | 23 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 8 | 8 | 6 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 7 | 7 | 0 | 0 | 100 % |
| Giáo dục tiểu học | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Công tác dân tộc | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
| Giảm nghèo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |