Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ Tịch | 991 | 991 | 949 | 0 | 100 % |
| Chứng thực | 762 | 762 | 743 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 256 | 256 | 251 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 140 | 140 | 110 | 0 | 100 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 119 | 119 | 113 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 6 | 6 | 0 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục tiểu học | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |