Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ Tịch | 1414 | 1414 | 1349 | 0 | 100 % |
| Chứng thực | 950 | 950 | 910 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 307 | 307 | 302 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 237 | 236 | 204 | 1 | 99.6 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 204 | 202 | 162 | 2 | 99 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 25 | 25 | 0 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 6 | 6 | 0 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Kinh doanh khí | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục tiểu học | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |