Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 841 | 836 | 717 | 5 | 99.4 % |
Hộ Tịch | 168 | 162 | 122 | 6 | 96.4 % |
Bảo trợ xã hội | 124 | 124 | 123 | 0 | 100 % |
Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 54 | 53 | 35 | 1 | 98.1 % |
Nội vụ | 43 | 43 | 43 | 0 | 100 % |
Đất đai | 27 | 24 | 23 | 3 | 88.9 % |
Hoạt động Xây dựng | 4 | 3 | 3 | 1 | 75 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 3 | 2 | 1 | 1 | 66.7 % |
Giáo dục Trung học | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |