Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1016 | 1009 | 876 | 7 | 99.3 % |
| Hộ Tịch | 251 | 241 | 160 | 10 | 96 % |
| Bảo trợ xã hội | 151 | 151 | 147 | 0 | 100 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 85 | 85 | 81 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 78 | 58 | 58 | 20 | 74.4 % |
| Nội vụ | 43 | 43 | 43 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 5 | 4 | 4 | 1 | 80 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |