Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Bảo Nhai
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1137 | 1137 | 962 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 294 | 290 | 193 | 4 | 98.6 % |
| Bảo trợ xã hội | 164 | 164 | 160 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 136 | 87 | 86 | 49 | 64 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 90 | 90 | 85 | 0 | 100 % |
| Nội vụ | 43 | 43 | 43 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 5 | 4 | 4 | 1 | 80 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |