Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 4476 | 4476 | 3650 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 1236 | 1236 | 855 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 249 | 202 | 192 | 47 | 81.1 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 177 | 167 | 100 | 10 | 94.4 % |
| Bảo trợ xã hội | 135 | 135 | 67 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 38 | 38 | 21 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 5 | 5 | 4 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 5 | 4 | 3 | 1 | 80 % |
| Người có công | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |