Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 4189 | 4189 | 3446 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 1101 | 1100 | 766 | 1 | 99.9 % |
| Đất đai | 217 | 171 | 160 | 46 | 78.8 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 160 | 148 | 97 | 12 | 92.5 % |
| Bảo trợ xã hội | 110 | 108 | 42 | 2 | 98.2 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 38 | 38 | 21 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 4 | 3 | 3 | 1 | 75 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 4 | 3 | 3 | 1 | 75 % |
| Người có công | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |