Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 3761 | 3760 | 3113 | 1 | 100 % |
| Hộ Tịch | 521 | 520 | 352 | 1 | 99.8 % |
| Bảo trợ xã hội | 235 | 235 | 188 | 0 | 100 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 144 | 138 | 115 | 6 | 95.8 % |
| Đất đai | 141 | 111 | 94 | 30 | 78.7 % |
| Hoạt động Xây dựng | 43 | 43 | 40 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |
| Nội vụ | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
| Tín ngưỡng, tôn giáo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |