Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 4090 | 4089 | 3362 | 1 | 100 % |
| Hộ Tịch | 610 | 610 | 368 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 244 | 244 | 196 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 189 | 160 | 120 | 29 | 84.7 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 181 | 175 | 130 | 6 | 96.7 % |
| Hoạt động Xây dựng | 44 | 44 | 36 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 6 | 6 | 5 | 0 | 100 % |
| Nội vụ | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
| Tín ngưỡng, tôn giáo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |