Thống kê theo lĩnh vực của Lãnh đạo UBND xã Hợp Thành
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 323 | 322 | 255 | 1 | 99.7 % |
| Hộ Tịch | 319 | 313 | 286 | 6 | 98.1 % |
| Đất đai | 17 | 14 | 14 | 3 | 82.4 % |
| Bảo trợ xã hội | 15 | 15 | 15 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |
| Đăng ký, quản lý cư trú | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |
| Giáo dục Trung học | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
| Xây dựng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |