Thống kê theo lĩnh vực của Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đất đai | 1307 | 1270 | 850 | 37 | 97.2 % |
| Giao Dịch Bảo Đảm | 714 | 695 | 82 | 19 | 97.3 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đất đai | 1307 | 1270 | 850 | 37 | 97.2 % |
| Giao Dịch Bảo Đảm | 714 | 695 | 82 | 19 | 97.3 % |