Thống kê theo lĩnh vực của Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 416 | 409 | 229 | 7 | 98.3 % |
Giao Dịch Bảo Đảm | 237 | 237 | 30 | 0 | 100 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 416 | 409 | 229 | 7 | 98.3 % |
Giao Dịch Bảo Đảm | 237 | 237 | 30 | 0 | 100 % |