Thống kê theo lĩnh vực của UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 43 | 42 | 42 | 1 | 97.7 % |
Tư pháp | 32 | 32 | 32 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 31 | 31 | 28 | 0 | 100 % |
Giáo dục & Đào tạo | 29 | 29 | 29 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & môi trường | 27 | 23 | 14 | 4 | 85.2 % |
Văn hóa, thể thao và du lịch | 22 | 22 | 22 | 0 | 100 % |
Nội vụ | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
Y tế | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Công thương | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Thông tin truyền thông | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |