Thống kê theo lĩnh vực của UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Lao động thương binh & xã hội | 545 | 527 | 520 | 18 | 96.7 % |
Tư pháp | 307 | 307 | 296 | 0 | 100 % |
Giáo dục & Đào tạo | 67 | 67 | 67 | 0 | 100 % |
Nội vụ | 33 | 33 | 33 | 0 | 100 % |
Đất đai | 32 | 28 | 23 | 4 | 87.5 % |
Xây dựng | 27 | 27 | 27 | 0 | 100 % |
Y tế | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & môi trường | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Văn hóa, thể thao và du lịch | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Kế hoạch & đầu tư | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |