Thống kê theo lĩnh vực của UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Lao động thương binh & xã hội | 320 | 320 | 320 | 0 | 100 % |
Đất đai | 41 | 40 | 35 | 1 | 97.6 % |
Tư pháp | 37 | 37 | 35 | 0 | 100 % |
Giáo dục & Đào tạo | 34 | 34 | 34 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 26 | 24 | 24 | 2 | 92.3 % |
Văn hóa, thể thao và du lịch | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Nội vụ | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Công thương | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |