Thống kê theo lĩnh vực của UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Lao động thương binh & xã hội | 525 | 524 | 524 | 1 | 99.8 % |
Tư pháp | 97 | 97 | 90 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 48 | 46 | 46 | 2 | 95.8 % |
Đất đai | 43 | 42 | 37 | 1 | 97.7 % |
Giáo dục & Đào tạo | 36 | 36 | 34 | 0 | 100 % |
Nội vụ | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Công thương | 4 | 4 | 3 | 0 | 100 % |
Văn hóa, thể thao và du lịch | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & môi trường | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |