Thống kê theo lĩnh vực của UBND huyện Mường Khương
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Lao động thương binh & xã hội |
703 |
695 |
695 |
8 |
98.9 % |
Tư pháp |
165 |
161 |
149 |
4 |
97.6 % |
Xây dựng |
77 |
74 |
74 |
3 |
96.1 % |
Đất đai |
55 |
54 |
46 |
1 |
98.2 % |
Giáo dục & Đào tạo |
44 |
44 |
34 |
0 |
100 % |
Nội vụ |
27 |
27 |
27 |
0 |
100 % |
Công thương |
6 |
6 |
5 |
0 |
100 % |
Văn hóa, thể thao và du lịch |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn |
3 |
2 |
2 |
1 |
66.7 % |
Tài nguyên & môi trường |
3 |
2 |
2 |
1 |
66.7 % |
Kế hoạch & đầu tư |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |