Thống kê theo lĩnh vực của UBND huyện Văn Bàn
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đất đai | 365 | 353 | 338 | 12 | 96.7 % |
| Tài nguyên & môi trường | 250 | 194 | 168 | 56 | 77.6 % |
| Giáo dục & Đào tạo | 92 | 92 | 92 | 0 | 100 % |
| Tư pháp | 76 | 76 | 76 | 0 | 100 % |
| Xây dựng | 60 | 60 | 60 | 0 | 100 % |
| Y tế | 47 | 47 | 47 | 0 | 100 % |
| Lao động thương binh & xã hội | 46 | 41 | 41 | 5 | 89.1 % |
| Nội vụ | 44 | 44 | 44 | 0 | 100 % |
| Kế hoạch & đầu tư | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
| Công thương | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
| Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Thông tin truyền thông | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |