Thống kê theo lĩnh vực của UBND huyện Văn Bàn
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
303 |
295 |
284 |
8 |
97.4 % |
Tài nguyên & môi trường |
160 |
119 |
111 |
41 |
74.4 % |
Tư pháp |
72 |
72 |
72 |
0 |
100 % |
Xây dựng |
46 |
46 |
46 |
0 |
100 % |
Nội vụ |
41 |
41 |
41 |
0 |
100 % |
Lao động thương binh & xã hội |
36 |
31 |
31 |
5 |
86.1 % |
Y tế |
31 |
31 |
31 |
0 |
100 % |
Giáo dục & Đào tạo |
24 |
24 |
24 |
0 |
100 % |
Kế hoạch & đầu tư |
12 |
12 |
12 |
0 |
100 % |
Công thương |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Thông tin truyền thông |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |