Thống kê theo lĩnh vực của UBND huyện Si Ma Cai
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lao động thương binh & xã hội | 664 | 663 | 656 | 1 | 99.8 % |
| Tư pháp | 308 | 308 | 229 | 0 | 100 % |
| Giáo dục & Đào tạo | 114 | 114 | 114 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 70 | 68 | 64 | 2 | 97.1 % |
| Văn hóa, thể thao và du lịch | 61 | 61 | 0 | 0 | 100 % |
| Nội vụ | 29 | 29 | 29 | 0 | 100 % |
| Xây dựng | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
| Tài nguyên & môi trường | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
| Y tế | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |