Thống kê theo lĩnh vực của UBND huyện Mường Khương
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lao động thương binh & xã hội | 1278 | 1278 | 1275 | 0 | 100 % |
| Nội vụ | 199 | 199 | 198 | 0 | 100 % |
| Tư pháp | 174 | 174 | 163 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 101 | 96 | 77 | 5 | 95 % |
| Giáo dục & Đào tạo | 77 | 77 | 64 | 0 | 100 % |
| Xây dựng | 47 | 47 | 45 | 0 | 100 % |
| Văn hóa, thể thao và du lịch | 20 | 20 | 20 | 0 | 100 % |
| Tài nguyên & môi trường | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |