Thống kê theo lĩnh vực của UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Lao động thương binh & xã hội | 1142 | 1141 | 1138 | 1 | 99.9 % |
Tư pháp | 137 | 137 | 132 | 0 | 100 % |
Nội vụ | 113 | 113 | 112 | 0 | 100 % |
Giáo dục & Đào tạo | 76 | 76 | 63 | 0 | 100 % |
Đất đai | 62 | 57 | 48 | 5 | 91.9 % |
Xây dựng | 40 | 40 | 38 | 0 | 100 % |
Văn hóa, thể thao và du lịch | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & môi trường | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |