Thống kê theo lĩnh vực của UBND huyện Mường Khương
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đất đai | 220 | 107 | 98 | 113 | 48.6 % |
| Kế hoạch & đầu tư | 211 | 205 | 196 | 6 | 97.2 % |
| Nội vụ | 203 | 197 | 195 | 6 | 97 % |
| Giáo dục & Đào tạo | 183 | 182 | 138 | 1 | 99.5 % |
| Văn hóa, thể thao và du lịch | 151 | 146 | 145 | 5 | 96.7 % |
| Tư pháp | 124 | 68 | 54 | 56 | 54.8 % |
| Xây dựng | 72 | 67 | 64 | 5 | 93.1 % |
| Lao động thương binh & xã hội | 16 | 11 | 10 | 5 | 68.8 % |
| Thông tin truyền thông | 8 | 7 | 7 | 1 | 87.5 % |
| Công thương | 3 | 2 | 2 | 1 | 66.7 % |
| Tài nguyên & môi trường | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |