Thống kê theo lĩnh vực của UBND huyện Văn Bàn
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
691 |
213 |
161 |
478 |
30.8 % |
Tài nguyên & môi trường |
263 |
213 |
192 |
50 |
81 % |
Kế hoạch & đầu tư |
220 |
217 |
203 |
3 |
98.6 % |
Tư pháp |
156 |
150 |
121 |
6 |
96.2 % |
Xây dựng |
80 |
79 |
78 |
1 |
98.8 % |
Lao động thương binh & xã hội |
39 |
9 |
7 |
30 |
23.1 % |
Văn hóa, thể thao và du lịch |
9 |
9 |
5 |
0 |
100 % |
Công thương |
7 |
7 |
6 |
0 |
100 % |
Nội vụ |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Thông tin truyền thông |
5 |
2 |
1 |
3 |
40 % |
Giáo dục & Đào tạo |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |