
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa

UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý:
402
Đúng & trước hạn:
396
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.53%
Đúng hạn:
4.98%
Trễ hạn:
1.49%

UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý:
472
Đúng & trước hạn:
466
Trễ hạn
6
Trước hạn:
91.31%
Đúng hạn:
7.42%
Trễ hạn:
1.27%

UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
295
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
11
Trước hạn:
91.19%
Đúng hạn:
5.08%
Trễ hạn:
3.73%

UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
488
Đúng & trước hạn:
481
Trễ hạn
7
Trước hạn:
85.45%
Đúng hạn:
13.11%
Trễ hạn:
1.44%

UBND phường Sa Pả

UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
256
Đúng & trước hạn:
254
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.09%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
0.78%

UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
294
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.64%
Đúng hạn:
2.01%
Trễ hạn:
1.35%

UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
770
Đúng & trước hạn:
767
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.18%
Đúng hạn:
1.43%
Trễ hạn:
0.39%

UBND xã Liên Minh

UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
313
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.79%
Đúng hạn:
18.21%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
1071
Đúng & trước hạn:
1051
Trễ hạn
20
Trước hạn:
80.86%
Đúng hạn:
17.27%
Trễ hạn:
1.87%

UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
193
Đúng & trước hạn:
189
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.37%
Đúng hạn:
1.55%
Trễ hạn:
2.08%

UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
747
Đúng & trước hạn:
737
Trễ hạn
10
Trước hạn:
83.67%
Đúng hạn:
14.99%
Trễ hạn:
1.34%

UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
446
Đúng & trước hạn:
405
Trễ hạn
41
Trước hạn:
71.08%
Đúng hạn:
19.73%
Trễ hạn:
9.19%

UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
819
Đúng & trước hạn:
811
Trễ hạn
8
Trước hạn:
76.56%
Đúng hạn:
22.47%
Trễ hạn:
0.97%

UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
289
Trễ hạn
9
Trước hạn:
72.82%
Đúng hạn:
24.16%
Trễ hạn:
3.02%