
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa

UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý:
417
Đúng & trước hạn:
409
Trễ hạn
8
Trước hạn:
93.29%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
1.91%

UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý:
508
Đúng & trước hạn:
502
Trễ hạn
6
Trước hạn:
91.73%
Đúng hạn:
7.09%
Trễ hạn:
1.18%

UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
296
Đúng & trước hạn:
285
Trễ hạn
11
Trước hạn:
90.88%
Đúng hạn:
5.41%
Trễ hạn:
3.71%

UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
496
Đúng & trước hạn:
482
Trễ hạn
14
Trước hạn:
84.27%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
2.83%

UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
663
Đúng & trước hạn:
657
Trễ hạn
6
Trước hạn:
95.17%
Đúng hạn:
3.92%
Trễ hạn:
0.91%

UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
261
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.17%
Đúng hạn:
3.07%
Trễ hạn:
0.76%

UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
294
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.64%
Đúng hạn:
2.01%
Trễ hạn:
1.35%

UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
793
Đúng & trước hạn:
788
Trễ hạn
5
Trước hạn:
97.98%
Đúng hạn:
1.39%
Trễ hạn:
0.63%

UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
353
Đúng & trước hạn:
346
Trễ hạn
7
Trước hạn:
95.18%
Đúng hạn:
2.83%
Trễ hạn:
1.99%

UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
316
Đúng & trước hạn:
315
Trễ hạn
1
Trước hạn:
81.65%
Đúng hạn:
18.04%
Trễ hạn:
0.31%

UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
1077
Đúng & trước hạn:
1057
Trễ hạn
20
Trước hạn:
80.97%
Đúng hạn:
17.18%
Trễ hạn:
1.85%

UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
192
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.43%
Đúng hạn:
1.53%
Trễ hạn:
2.04%

UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
814
Đúng & trước hạn:
804
Trễ hạn
10
Trước hạn:
84.89%
Đúng hạn:
13.88%
Trễ hạn:
1.23%

UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
454
Đúng & trước hạn:
411
Trễ hạn
43
Trước hạn:
70.48%
Đúng hạn:
20.04%
Trễ hạn:
9.48%

UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
846
Đúng & trước hạn:
838
Trễ hạn
8
Trước hạn:
77.19%
Đúng hạn:
21.87%
Trễ hạn:
0.94%

UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
301
Đúng & trước hạn:
291
Trễ hạn
10
Trước hạn:
72.76%
Đúng hạn:
23.92%
Trễ hạn:
3.32%