UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 872
Đúng & trước hạn: 868
Trễ hạn 4
Trước hạn: 55.05%
Đúng hạn: 44.5%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 2
Trước hạn: 62.55%
Đúng hạn: 37.04%
Trễ hạn: 0.41%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 1
Trước hạn: 70.25%
Đúng hạn: 29.11%
Trễ hạn: 0.64%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.52%
Đúng hạn: 15.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 6
Trước hạn: 75.63%
Đúng hạn: 19.33%
Trễ hạn: 5.04%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 135
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 2
Trước hạn: 72.59%
Đúng hạn: 25.93%
Trễ hạn: 1.48%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 500
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.4%
Đúng hạn: 9%
Trễ hạn: 0.6%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.64%
Đúng hạn: 8.07%
Trễ hạn: 0.29%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.55%
Đúng hạn: 27.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 5
Trước hạn: 72.97%
Đúng hạn: 20.27%
Trễ hạn: 6.76%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 4
Trước hạn: 73.42%
Đúng hạn: 24.77%
Trễ hạn: 1.81%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 7
Trước hạn: 81.7%
Đúng hạn: 15.18%
Trễ hạn: 3.12%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.62%
Đúng hạn: 11.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.25%
Đúng hạn: 5.54%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 881
Đúng & trước hạn: 880
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.37%
Đúng hạn: 3.52%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 7
Trước hạn: 81.48%
Đúng hạn: 12.04%
Trễ hạn: 6.48%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.22%
Đúng hạn: 23.78%
Trễ hạn: 0%