
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1268
Đúng & trước hạn:
1264
Trễ hạn
4
Trước hạn:
56.39%
Đúng hạn:
43.3%
Trễ hạn:
0.31%

UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
678
Đúng & trước hạn:
676
Trễ hạn
2
Trước hạn:
61.06%
Đúng hạn:
38.64%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý:
179
Đúng & trước hạn:
178
Trễ hạn
1
Trước hạn:
69.27%
Đúng hạn:
30.17%
Trễ hạn:
0.56%

UBND xã Lương Sơn

UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
136
Đúng & trước hạn:
124
Trễ hạn
12
Trước hạn:
69.85%
Đúng hạn:
21.32%
Trễ hạn:
8.83%

UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
168
Trễ hạn
10
Trước hạn:
73.6%
Đúng hạn:
20.79%
Trễ hạn:
5.61%

UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý:
636
Đúng & trước hạn:
629
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.72%
Đúng hạn:
8.18%
Trễ hạn:
1.1%

UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý:
404
Đúng & trước hạn:
399
Trễ hạn
5
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
9.16%
Trễ hạn:
1.24%

UBND xã Tân Tiến

UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý:
74
Đúng & trước hạn:
69
Trễ hạn
5
Trước hạn:
72.97%
Đúng hạn:
20.27%
Trễ hạn:
6.76%

UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
243
Đúng & trước hạn:
235
Trễ hạn
8
Trước hạn:
69.55%
Đúng hạn:
27.16%
Trễ hạn:
3.29%

UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
270
Đúng & trước hạn:
261
Trễ hạn
9
Trước hạn:
78.52%
Đúng hạn:
18.15%
Trễ hạn:
3.33%

UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
131
Đúng & trước hạn:
130
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.5%
Đúng hạn:
13.74%
Trễ hạn:
0.76%

UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý:
591
Đúng & trước hạn:
586
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.59%
Đúng hạn:
4.57%
Trễ hạn:
0.84%

UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1191
Đúng & trước hạn:
1176
Trễ hạn
15
Trước hạn:
94.79%
Đúng hạn:
3.95%
Trễ hạn:
1.26%

UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý:
114
Đúng & trước hạn:
107
Trễ hạn
7
Trước hạn:
77.19%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
6.14%

UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
352
Đúng & trước hạn:
350
Trễ hạn
2
Trước hạn:
75.57%
Đúng hạn:
23.86%
Trễ hạn:
0.57%