UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 752
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 4
Trước hạn: 52.26%
Đúng hạn: 47.21%
Trễ hạn: 0.53%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 1
Trước hạn: 58.04%
Đúng hạn: 41.69%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 1
Trước hạn: 70.21%
Đúng hạn: 29.08%
Trễ hạn: 0.71%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.53%
Đúng hạn: 14.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 4
Trước hạn: 78.1%
Đúng hạn: 18.1%
Trễ hạn: 3.8%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 2
Trước hạn: 73.95%
Đúng hạn: 24.37%
Trễ hạn: 1.68%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.16%
Đúng hạn: 10.12%
Trễ hạn: 0.72%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.98%
Đúng hạn: 8.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.55%
Đúng hạn: 27.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 5
Trước hạn: 72.97%
Đúng hạn: 20.27%
Trễ hạn: 6.76%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 4
Trước hạn: 77.04%
Đúng hạn: 20.92%
Trễ hạn: 2.04%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 7
Trước hạn: 82.26%
Đúng hạn: 13.98%
Trễ hạn: 3.76%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.76%
Đúng hạn: 9.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.92%
Đúng hạn: 6.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 713
Đúng & trước hạn: 713
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.35%
Đúng hạn: 3.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 7
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 9.8%
Trễ hạn: 6.87%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.1%
Đúng hạn: 25.9%
Trễ hạn: 0%