
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1349
Đúng & trước hạn:
1345
Trễ hạn
4
Trước hạn:
54.48%
Đúng hạn:
45.22%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
684
Đúng & trước hạn:
682
Trễ hạn
2
Trước hạn:
60.96%
Đúng hạn:
38.74%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý:
179
Đúng & trước hạn:
178
Trễ hạn
1
Trước hạn:
69.27%
Đúng hạn:
30.17%
Trễ hạn:
0.56%

UBND xã Lương Sơn

UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
138
Đúng & trước hạn:
125
Trễ hạn
13
Trước hạn:
69.57%
Đúng hạn:
21.01%
Trễ hạn:
9.42%

UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý:
182
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
12
Trước hạn:
71.98%
Đúng hạn:
21.43%
Trễ hạn:
6.59%

UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý:
670
Đúng & trước hạn:
660
Trễ hạn
10
Trước hạn:
90.45%
Đúng hạn:
8.06%
Trễ hạn:
1.49%

UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý:
405
Đúng & trước hạn:
400
Trễ hạn
5
Trước hạn:
89.63%
Đúng hạn:
9.14%
Trễ hạn:
1.23%

UBND xã Tân Tiến

UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý:
74
Đúng & trước hạn:
69
Trễ hạn
5
Trước hạn:
72.97%
Đúng hạn:
20.27%
Trễ hạn:
6.76%

UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
236
Trễ hạn
8
Trước hạn:
69.26%
Đúng hạn:
27.46%
Trễ hạn:
3.28%

UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
272
Đúng & trước hạn:
262
Trễ hạn
10
Trước hạn:
78.31%
Đúng hạn:
18.01%
Trễ hạn:
3.68%

UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
131
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.85%
Đúng hạn:
14.39%
Trễ hạn:
0.76%

UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý:
594
Đúng & trước hạn:
589
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.61%
Đúng hạn:
4.55%
Trễ hạn:
0.84%

UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1193
Đúng & trước hạn:
1176
Trễ hạn
17
Trước hạn:
94.64%
Đúng hạn:
3.94%
Trễ hạn:
1.42%

UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý:
116
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
8
Trước hạn:
76.72%
Đúng hạn:
16.38%
Trễ hạn:
6.9%

UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
366
Đúng & trước hạn:
363
Trễ hạn
3
Trước hạn:
73.5%
Đúng hạn:
25.68%
Trễ hạn:
0.82%