
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
555
Đúng & trước hạn:
543
Trễ hạn
12
Trước hạn:
92.79%
Đúng hạn:
5.05%
Trễ hạn:
2.16%

UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
710
Đúng & trước hạn:
710
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.87%
Đúng hạn:
41.13%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
684
Đúng & trước hạn:
683
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.39%
Đúng hạn:
20.47%
Trễ hạn:
0.14%

UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
92
Đúng & trước hạn:
61
Trễ hạn
31
Trước hạn:
48.91%
Đúng hạn:
17.39%
Trễ hạn:
33.7%

UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
159
Đúng & trước hạn:
156
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.48%
Đúng hạn:
0.63%
Trễ hạn:
1.89%

UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
540
Đúng & trước hạn:
539
Trễ hạn
1
Trước hạn:
72.78%
Đúng hạn:
27.04%
Trễ hạn:
0.18%

UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
197
Đúng & trước hạn:
186
Trễ hạn
11
Trước hạn:
78.17%
Đúng hạn:
16.24%
Trễ hạn:
5.59%

UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
601
Đúng & trước hạn:
596
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.18%
Đúng hạn:
6.99%
Trễ hạn:
0.83%

UBND xã Dền Sáng

UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
459
Đúng & trước hạn:
457
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.32%
Đúng hạn:
10.24%
Trễ hạn:
0.44%

UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý:
218
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
11
Trước hạn:
86.24%
Đúng hạn:
8.72%
Trễ hạn:
5.04%

UBND xã Mường Vi

UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý:
140
Đúng & trước hạn:
129
Trễ hạn
11
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
6.43%
Trễ hạn:
7.86%

UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
68
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.06%
Đúng hạn:
1.47%
Trễ hạn:
1.47%

UBND xã Pa Cheo

UBND xã Phìn Ngan

UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
277
Đúng & trước hạn:
273
Trễ hạn
4
Trước hạn:
92.42%
Đúng hạn:
6.14%
Trễ hạn:
1.44%

UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
235
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
50
Trước hạn:
65.11%
Đúng hạn:
13.62%
Trễ hạn:
21.27%

UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
269
Đúng & trước hạn:
266
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.82%
Đúng hạn:
7.06%
Trễ hạn:
1.12%

UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.65%
Đúng hạn:
31.35%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
351
Đúng & trước hạn:
338
Trễ hạn
13
Trước hạn:
62.68%
Đúng hạn:
33.62%
Trễ hạn:
3.7%