
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
364
Đúng & trước hạn:
364
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.05%
Đúng hạn:
54.95%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1604
Đúng & trước hạn:
1600
Trễ hạn
4
Trước hạn:
38.9%
Đúng hạn:
60.85%
Trễ hạn:
0.25%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
Số hồ sơ xử lý:
375
Đúng & trước hạn:
375
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.93%
Đúng hạn:
45.07%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
430
Đúng & trước hạn:
430
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.84%
Đúng hạn:
41.16%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
2855
Đúng & trước hạn:
2855
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.02%
Đúng hạn:
51.98%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mù Cang Chải

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
113
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.93%
Đúng hạn:
84.07%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
Số hồ sơ xử lý:
660
Đúng & trước hạn:
660
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.48%
Đúng hạn:
11.52%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
645
Đúng & trước hạn:
644
Trễ hạn
1
Trước hạn:
39.84%
Đúng hạn:
60%
Trễ hạn:
0.16%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Si Ma Cai

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
Số hồ sơ xử lý:
91
Đúng & trước hạn:
88
Trễ hạn
3
Trước hạn:
56.04%
Đúng hạn:
40.66%
Trễ hạn:
3.3%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
568
Đúng & trước hạn:
567
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.27%
Đúng hạn:
38.56%
Trễ hạn:
0.17%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
Số hồ sơ xử lý:
380
Đúng & trước hạn:
378
Trễ hạn
2
Trước hạn:
81.84%
Đúng hạn:
17.63%
Trễ hạn:
0.53%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
Số hồ sơ xử lý:
1020
Đúng & trước hạn:
1020
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.57%
Đúng hạn:
13.43%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bái
Số hồ sơ xử lý:
1891
Đúng & trước hạn:
1891
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.73%
Đúng hạn:
2.27%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình