Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1977
Đúng & trước hạn:
1970
Trễ hạn
7
Trước hạn:
92.97%
Đúng hạn:
6.68%
Trễ hạn:
0.35%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
1251
Đúng & trước hạn:
1251
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.84%
Đúng hạn:
2.16%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
1297
Đúng & trước hạn:
1285
Trễ hạn
12
Trước hạn:
98.15%
Đúng hạn:
0.93%
Trễ hạn:
0.92%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
1318
Đúng & trước hạn:
1310
Trễ hạn
8
Trước hạn:
88.85%
Đúng hạn:
10.55%
Trễ hạn:
0.6%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
1412
Đúng & trước hạn:
1396
Trễ hạn
16
Trước hạn:
92.28%
Đúng hạn:
6.59%
Trễ hạn:
1.13%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
2278
Đúng & trước hạn:
2253
Trễ hạn
25
Trước hạn:
90.83%
Đúng hạn:
8.08%
Trễ hạn:
1.09%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
1034
Đúng & trước hạn:
1033
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý:
1232
Đúng & trước hạn:
1232
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.51%
Đúng hạn:
0.49%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý:
1302
Đúng & trước hạn:
1298
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.62%
Đúng hạn:
0.08%
Trễ hạn:
0.3%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
1545
Đúng & trước hạn:
1545
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.76%
Đúng hạn:
3.24%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
1898
Đúng & trước hạn:
1894
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.47%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
728
Đúng & trước hạn:
725
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.04%
Đúng hạn:
0.55%
Trễ hạn:
0.41%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
3887
Đúng & trước hạn:
3880
Trễ hạn
7
Trước hạn:
72.73%
Đúng hạn:
27.09%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
2038
Đúng & trước hạn:
2038
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.17%
Đúng hạn:
0.83%
Trễ hạn:
0%