Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.36%
Đúng hạn: 13.64%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1977
Đúng & trước hạn: 1970
Trễ hạn 7
Trước hạn: 92.97%
Đúng hạn: 6.68%
Trễ hạn: 0.35%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 1251
Đúng & trước hạn: 1251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.84%
Đúng hạn: 2.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 1297
Đúng & trước hạn: 1285
Trễ hạn 12
Trước hạn: 98.15%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0.92%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 1318
Đúng & trước hạn: 1310
Trễ hạn 8
Trước hạn: 88.85%
Đúng hạn: 10.55%
Trễ hạn: 0.6%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 1412
Đúng & trước hạn: 1396
Trễ hạn 16
Trước hạn: 92.28%
Đúng hạn: 6.59%
Trễ hạn: 1.13%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 2278
Đúng & trước hạn: 2253
Trễ hạn 25
Trước hạn: 90.83%
Đúng hạn: 8.08%
Trễ hạn: 1.09%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 1034
Đúng & trước hạn: 1033
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.1%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 1232
Đúng & trước hạn: 1232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 1302
Đúng & trước hạn: 1298
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.08%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 1545
Đúng & trước hạn: 1545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.76%
Đúng hạn: 3.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 1898
Đúng & trước hạn: 1894
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 728
Đúng & trước hạn: 725
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0.41%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 3887
Đúng & trước hạn: 3880
Trễ hạn 7
Trước hạn: 72.73%
Đúng hạn: 27.09%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 2038
Đúng & trước hạn: 2038
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%