Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý:
481
Đúng & trước hạn:
479
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.54%
Đúng hạn:
1.04%
Trễ hạn:
0.42%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý:
1335
Đúng & trước hạn:
1327
Trễ hạn
8
Trước hạn:
98.43%
Đúng hạn:
0.97%
Trễ hạn:
0.6%
UBND phường Phan Si Păng
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
1156
Đúng & trước hạn:
1151
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
4.07%
Trễ hạn:
0.43%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
914
Đúng & trước hạn:
908
Trễ hạn
6
Trước hạn:
94.75%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
0.65%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
618
Đúng & trước hạn:
609
Trễ hạn
9
Trước hạn:
97.25%
Đúng hạn:
1.29%
Trễ hạn:
1.46%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
354
Đúng & trước hạn:
346
Trễ hạn
8
Trước hạn:
80.23%
Đúng hạn:
17.51%
Trễ hạn:
2.26%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
887
Đúng & trước hạn:
883
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.08%
Đúng hạn:
1.47%
Trễ hạn:
0.45%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
583
Đúng & trước hạn:
573
Trễ hạn
10
Trước hạn:
93.14%
Đúng hạn:
5.15%
Trễ hạn:
1.71%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
640
Đúng & trước hạn:
633
Trễ hạn
7
Trước hạn:
95.47%
Đúng hạn:
3.44%
Trễ hạn:
1.09%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
2118
Đúng & trước hạn:
2106
Trễ hạn
12
Trước hạn:
94.43%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0.57%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
676
Đúng & trước hạn:
675
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.89%
Đúng hạn:
2.96%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
1474
Đúng & trước hạn:
1470
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.42%
Đúng hạn:
2.31%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
839
Đúng & trước hạn:
821
Trễ hạn
18
Trước hạn:
80.81%
Đúng hạn:
17.04%
Trễ hạn:
2.15%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
1547
Đúng & trước hạn:
1545
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.15%
Đúng hạn:
6.72%
Trễ hạn:
0.13%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
437
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
9
Trước hạn:
80.32%
Đúng hạn:
17.62%
Trễ hạn:
2.06%