UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 2465
Đúng & trước hạn: 2461
Trễ hạn 4
Trước hạn: 54.56%
Đúng hạn: 45.27%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 841
Đúng & trước hạn: 838
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.42%
Đúng hạn: 10.23%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.44%
Đúng hạn: 7.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.96%
Đúng hạn: 4.62%
Trễ hạn: 0.42%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.42%
Đúng hạn: 8.21%
Trễ hạn: 0.37%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.13%
Đúng hạn: 5.03%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 1199
Đúng & trước hạn: 1199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.75%
Đúng hạn: 3.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 801
Đúng & trước hạn: 801
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.89%
Đúng hạn: 8.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 105
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.98%
Đúng hạn: 12.15%
Trễ hạn: 1.87%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.55%
Đúng hạn: 6.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.21%
Đúng hạn: 17.44%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.33%
Đúng hạn: 9.33%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.17%
Đúng hạn: 3.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 1486
Đúng & trước hạn: 1486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.85%
Đúng hạn: 2.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 2545
Đúng & trước hạn: 2545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.87%
Đúng hạn: 4.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 566
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.32%
Đúng hạn: 12.32%
Trễ hạn: 0.36%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.59%
Đúng hạn: 17.24%
Trễ hạn: 0.17%