1 |
000.22.30.H38-231122-0003 |
22/11/2023 |
24/11/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
UBND phường Bình Minh |
2 |
000.22.30.H38-231122-0009 |
22/11/2023 |
24/11/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LUYẾN |
UBND phường Bình Minh |
3 |
000.22.30.H38-231127-0006 |
28/11/2023 |
30/11/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LA XUÂN TRƯỜNG |
UBND phường Bình Minh |
4 |
000.22.30.H38-231128-0002 |
28/11/2023 |
30/11/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN HẢI |
UBND phường Bình Minh |
5 |
000.22.30.H38-231128-0007 |
29/11/2023 |
01/12/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LIỄU |
UBND phường Bình Minh |
6 |
000.22.30.H38-240425-0020 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
09/05/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN QUỐC GIÁP |
UBND phường Bình Minh |
7 |
000.22.30.H38-240425-0019 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
09/05/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM LAN HƯƠNG |
UBND phường Bình Minh |
8 |
000.22.30.H38-240425-0021 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
09/05/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN QUỐC GIÁP |
UBND phường Bình Minh |