1 |
332220180600024 |
19/06/2018 |
21/08/2018 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 511 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ANH |
UBND xã Thanh Bình |
2 |
000.00.35.H38-200103-0019 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LỒ SEO HỒ |
UBND xã Thanh Bình |
3 |
000.00.35.H38-200226-0033 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CƯ SEO LY |
UBND xã Thanh Bình |
4 |
000.00.35.H38-200226-0034 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SEO TỈN |
UBND xã Thanh Bình |
5 |
000.00.35.H38-200226-0035 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PỜ QUÁNG NAM |
UBND xã Thanh Bình |
6 |
000.00.35.H38-200226-0036 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỐ CÚI PÍN |
UBND xã Thanh Bình |
7 |
000.00.35.H38-200226-0037 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRÁNG VẦN THẮNG |
UBND xã Thanh Bình |
8 |
000.00.35.H38-200226-0038 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỒ THẾ DŨNG |
UBND xã Thanh Bình |
9 |
000.00.35.H38-200226-0039 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRÁNG SEO PÁO |
UBND xã Thanh Bình |
10 |
000.00.35.H38-200226-0040 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ XUÂN BẮC |
UBND xã Thanh Bình |
11 |
000.00.35.H38-200226-0041 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY CHẤN DÌN |
UBND xã Thanh Bình |
12 |
000.00.35.H38-200226-0045 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG PHÀ LÌN |
UBND xã Thanh Bình |
13 |
000.00.35.H38-200226-0046 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÌ HỒNG CHẤN |
UBND xã Thanh Bình |
14 |
000.00.35.H38-200226-0047 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG XUẤN PHÌN |
UBND xã Thanh Bình |
15 |
000.00.35.H38-200226-0050 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÁO CHẨN PHÌN |
UBND xã Thanh Bình |
16 |
000.00.35.H38-200226-0051 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG QUÁNG ĐỨC |
UBND xã Thanh Bình |
17 |
000.00.35.H38-200226-0052 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÀN KHÁI PHÀ |
UBND xã Thanh Bình |
18 |
000.00.35.H38-200226-0053 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẨN SEO MẨY |
UBND xã Thanh Bình |
19 |
000.35.35.H38-200603-0001 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỒ SÀO CỦI |
UBND xã Thanh Bình |
20 |
000.35.35.H38-200603-0002 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA SEO DẾ |
UBND xã Thanh Bình |
21 |
000.35.35.H38-200608-0001 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA SEO DIU |
UBND xã Thanh Bình |
22 |
000.35.35.H38-200903-0001 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VÙI THỊ THẾ |
UBND xã Thanh Bình |
23 |
000.35.35.H38-200903-0002 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VÙI DIU THÀNH |
UBND xã Thanh Bình |
24 |
000.35.35.H38-200903-0003 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TAAIR VĂN ĐỊNH |
UBND xã Thanh Bình |
25 |
000.35.35.H38-200903-0004 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TẢI VĂN HÒA |
UBND xã Thanh Bình |
26 |
000.35.35.H38-200903-0005 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TẢI THỊ MƠ |
UBND xã Thanh Bình |
27 |
000.35.35.H38-200903-0006 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TUNG VĂN TUẤN |
UBND xã Thanh Bình |
28 |
000.35.35.H38-200903-0007 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TUNG VĂN LẺNG |
UBND xã Thanh Bình |
29 |
000.35.35.H38-200903-0008 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CÁO THỊ NGA |
UBND xã Thanh Bình |
30 |
000.35.35.H38-200903-0009 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CÁO CHỦ SÁNG |
UBND xã Thanh Bình |
31 |
000.35.35.H38-200903-0010 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LỒ VẠN SÀNG |
UBND xã Thanh Bình |
32 |
000.35.35.H38-200903-0011 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LỒ SÍN SỬU |
UBND xã Thanh Bình |
33 |
000.35.35.H38-200903-0012 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CÁO CHỦ SÁNG |
UBND xã Thanh Bình |
34 |
000.35.35.H38-200903-0013 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DÌ NGÁN SÂN |
UBND xã Thanh Bình |
35 |
000.35.35.H38-200903-0014 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DÌ PHỦNG CHẤU |
UBND xã Thanh Bình |
36 |
000.35.35.H38-200903-0015 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LỒ SỈN TUẤN |
UBND xã Thanh Bình |
37 |
000.35.35.H38-200903-0016 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LỐ XI XOAN |
UBND xã Thanh Bình |
38 |
000.35.35.H38-200903-0017 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÒ PHÀ GIA MINH |
UBND xã Thanh Bình |
39 |
000.35.35.H38-200903-0018 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LỒ DIU LÌN |
UBND xã Thanh Bình |
40 |
000.35.35.H38-200903-0019 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DÌ NGÁN MÌN |
UBND xã Thanh Bình |
41 |
000.35.35.H38-200903-0020 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DÌ PHỦNG GIÀNG |
UBND xã Thanh Bình |
42 |
000.35.35.H38-200903-0021 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
GIÀNG MÌN DIU |
UBND xã Thanh Bình |
43 |
000.35.35.H38-200903-0022 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
GIÀNG CỦI HOA |
UBND xã Thanh Bình |
44 |
000.35.35.H38-200903-0023 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
THÀO PHỦ THƯƠNG |
UBND xã Thanh Bình |
45 |
000.35.35.H38-200903-0024 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
THÀO HÒA DÍN |
UBND xã Thanh Bình |
46 |
000.35.35.H38-200904-0001 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ THÀNH CÔNG |
UBND xã Thanh Bình |
47 |
000.35.35.H38-200904-0002 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LỒ THẾ DŨNG |
UBND xã Thanh Bình |
48 |
000.35.35.H38-200904-0003 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LỒ QUÁNG SÍN |
UBND xã Thanh Bình |
49 |
000.35.35.H38-200904-0004 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÙI NGỌC HIẾU |
UBND xã Thanh Bình |
50 |
000.35.35.H38-200904-0005 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÙI NGỌC PHONG |
UBND xã Thanh Bình |
51 |
000.35.35.H38-200904-0006 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
DÌ NGÁN MÌN |
UBND xã Thanh Bình |
52 |
000.35.35.H38-200904-0007 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
GIÀNG CỦI HOA |
UBND xã Thanh Bình |
53 |
000.35.35.H38-200904-0008 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
GIÀNG CỦI TÍNH |
UBND xã Thanh Bình |
54 |
000.35.35.H38-200904-0009 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
GIÀNG VẦN PAO |
UBND xã Thanh Bình |
55 |
000.35.35.H38-200904-0010 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
SỦNG SEO CHÙA |
UBND xã Thanh Bình |
56 |
000.35.35.H38-200904-0011 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÙ LIỀN QUÝ |
UBND xã Thanh Bình |
57 |
000.35.35.H38-200904-0012 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÀNG PHỦNG DŨNG |
UBND xã Thanh Bình |
58 |
000.35.35.H38-200904-0013 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRÁNG KHÁY BIÊN |
UBND xã Thanh Bình |
59 |
000.35.35.H38-200904-0014 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRÁNG SÍN DÌU |
UBND xã Thanh Bình |
60 |
000.35.35.H38-200904-0015 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ THÀNH CÔNG |
UBND xã Thanh Bình |
61 |
000.35.35.H38-200904-0016 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ THÀNH CÔNG |
UBND xã Thanh Bình |
62 |
000.35.35.H38-200904-0017 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TẨN THỊ XUÂN |
UBND xã Thanh Bình |
63 |
000.35.35.H38-200904-0018 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TẨN KHÁI CƯỜNG |
UBND xã Thanh Bình |
64 |
000.35.35.H38-200904-0019 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LỒ MÌN THẢO |
UBND xã Thanh Bình |
65 |
000.35.35.H38-200911-0001 |
11/09/2020 |
14/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÀNG SEO PÁO |
UBND xã Thanh Bình |
66 |
000.35.35.H38-200911-0002 |
11/09/2020 |
14/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG DÙNG TUẤN |
UBND xã Thanh Bình |
67 |
000.35.35.H38-200911-0003 |
11/09/2020 |
14/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÀNG NGỌC QUYẾN |
UBND xã Thanh Bình |
68 |
000.35.35.H38-200911-0004 |
11/09/2020 |
14/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÀNG NGỌC SÁNG |
UBND xã Thanh Bình |
69 |
000.35.35.H38-200911-0005 |
11/09/2020 |
14/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG XẾ LAN |
UBND xã Thanh Bình |
70 |
000.35.35.H38-200911-0006 |
11/09/2020 |
14/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG DÙNG XENG |
UBND xã Thanh Bình |
71 |
000.35.35.H38-200911-0007 |
11/09/2020 |
14/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG SỬ DÍN |
UBND xã Thanh Bình |
72 |
000.35.35.H38-200918-0001 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẢI NGỌC VINH |
UBND xã Thanh Bình |
73 |
000.35.35.H38-200918-0002 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRÁNG SEO PÁO |
UBND xã Thanh Bình |
74 |
000.35.35.H38-200918-0003 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÀN QUỐC MỊH |
UBND xã Thanh Bình |
75 |
000.35.35.H38-200918-0004 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙNG SẢO KIỆT |
UBND xã Thanh Bình |
76 |
000.35.35.H38-200918-0005 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙNG THÌN THƯỞNG |
UBND xã Thanh Bình |
77 |
000.35.35.H38-200918-0006 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ TUYẾT |
UBND xã Thanh Bình |
78 |
000.35.35.H38-200918-0007 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG GIA NHI |
UBND xã Thanh Bình |
79 |
000.35.35.H38-200918-0008 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG GIA KHÁNH |
UBND xã Thanh Bình |
80 |
000.35.35.H38-200918-0009 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG PHÙ NGÁN |
UBND xã Thanh Bình |
81 |
000.35.35.H38-200918-0010 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG DỈ KHUONG |
UBND xã Thanh Bình |
82 |
000.35.35.H38-200918-0011 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙNG TẢI THẾ |
UBND xã Thanh Bình |
83 |
000.35.35.H38-200918-0012 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÁO THỊ HÀ |
UBND xã Thanh Bình |
84 |
000.35.35.H38-200918-0013 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÁO CHỦ SÁNG |
UBND xã Thanh Bình |
85 |
000.35.35.H38-200918-0014 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CƯ SỦ |
UBND xã Thanh Bình |
86 |
000.35.35.H38-201020-0001 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LỒ KHÁI BÌNH |
UBND xã Thanh Bình |
87 |
000.35.35.H38-201020-0002 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÀNG HÙNG XUÂN |
UBND xã Thanh Bình |
88 |
000.35.35.H38-201020-0003 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
GIÀNG THỊ THẢO |
UBND xã Thanh Bình |
89 |
000.35.35.H38-201020-0004 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
SÙNG PHÀ LÌN |
UBND xã Thanh Bình |
90 |
000.35.35.H38-201020-0005 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LỒ VẠN SÀNG |
UBND xã Thanh Bình |
91 |
000.35.35.H38-201020-0006 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LỒ SÀO CỦI |
UBND xã Thanh Bình |
92 |
000.35.35.H38-201020-0007 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LY SÍN PHÌN |
UBND xã Thanh Bình |
93 |
000.35.35.H38-201020-0008 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VƯƠNG CHÍ CHỎN |
UBND xã Thanh Bình |
94 |
000.35.35.H38-201020-0009 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LỒ PHÀ THÀNG |
UBND xã Thanh Bình |
95 |
000.35.35.H38-201020-0010 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TẨN VĂN VIỆT |
UBND xã Thanh Bình |
96 |
000.35.35.H38-201020-0011 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
GIÀNG DÙNG VI |
UBND xã Thanh Bình |
97 |
000.35.35.H38-201020-0012 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÀNG THỊ SỸ |
UBND xã Thanh Bình |
98 |
000.35.35.H38-201020-0013 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÙNG QUANG DŨNG |
UBND xã Thanh Bình |
99 |
000.35.35.H38-201020-0014 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÀNG KHÁI TRƯỜNG |
UBND xã Thanh Bình |
100 |
000.35.35.H38-201020-0015 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TẢI VĂN SINH |
UBND xã Thanh Bình |
101 |
000.35.35.H38-201020-0016 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
GIÀNG SẢO VŨ |
UBND xã Thanh Bình |
102 |
000.35.35.H38-201020-0017 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
GIÀNG SẢNG VŨ |
UBND xã Thanh Bình |
103 |
000.35.35.H38-201020-0018 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
GIÀNG DÙNG TRƯỞNG |
UBND xã Thanh Bình |
104 |
000.35.35.H38-201020-0019 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
SÌ PHỦNG TRINH |
UBND xã Thanh Bình |
105 |
000.35.35.H38-201020-0020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG MINH |
UBND xã Thanh Bình |
106 |
000.35.35.H38-201020-0021 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
GIÀNG SẾ MAI |
UBND xã Thanh Bình |
107 |
000.35.35.H38-201029-0001 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG HỒNG QUÂN |
UBND xã Thanh Bình |
108 |
000.35.35.H38-201029-0002 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỒ TRÁNG DỈ |
UBND xã Thanh Bình |
109 |
000.35.35.H38-201029-0003 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THÀNH LONG |
UBND xã Thanh Bình |
110 |
000.35.35.H38-201029-0004 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG KHẤY YÊN |
UBND xã Thanh Bình |
111 |
000.35.35.H38-201029-0005 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG CHÍN HIỀN |
UBND xã Thanh Bình |
112 |
000.35.35.H38-201029-0006 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DÌ PHỦNG GIÀNG |
UBND xã Thanh Bình |
113 |
000.35.35.H38-201029-0007 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DÌ NGÁN MÌN |
UBND xã Thanh Bình |
114 |
000.35.35.H38-201029-0008 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG THỊ THÙY TRÁNG |
UBND xã Thanh Bình |
115 |
000.35.35.H38-201029-0009 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG CỦI HOA |
UBND xã Thanh Bình |
116 |
000.35.35.H38-201029-0010 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỒ SÀO KHÔI |
UBND xã Thanh Bình |
117 |
000.35.35.H38-201029-0011 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG XUÂN SÈNG |
UBND xã Thanh Bình |
118 |
000.35.35.H38-201029-0012 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG DÙNG HỦI |
UBND xã Thanh Bình |
119 |
000.35.35.H38-201029-0013 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỒ LÀI QUỲNH |
UBND xã Thanh Bình |
120 |
000.35.35.H38-201029-0014 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỒ SỈN TIẾN |
UBND xã Thanh Bình |
121 |
000.35.35.H38-201029-0015 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỀN VĂN CHIẾN |
UBND xã Thanh Bình |
122 |
000.35.35.H38-201029-0016 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO PHỦ THƯƠNG |
UBND xã Thanh Bình |
123 |
000.35.35.H38-201029-0017 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG CHÍN HẦN |
UBND xã Thanh Bình |
124 |
000.35.35.H38-201029-0018 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÁO SÍN HÀ |
UBND xã Thanh Bình |
125 |
000.35.35.H38-201029-0019 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙNG QUANG DI |
UBND xã Thanh Bình |
126 |
000.35.35.H38-201029-0020 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRÁNG MINH DUẨN |
UBND xã Thanh Bình |
127 |
000.35.35.H38-201029-0021 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRÁNG MINH THƯƠNG |
UBND xã Thanh Bình |
128 |
000.35.35.H38-201029-0022 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỒ SI TRÁNG |
UBND xã Thanh Bình |
129 |
000.35.35.H38-201029-0023 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PỜ SIN TỈN |
UBND xã Thanh Bình |
130 |
000.35.35.H38-201029-0024 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG ĐÌNH NGHỊ |
UBND xã Thanh Bình |
131 |
000.35.35.H38-201029-0025 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỒ SÀO LỀN |
UBND xã Thanh Bình |
132 |
000.35.35.H38-201029-0026 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẢI NGỌC ĐIỆP |
UBND xã Thanh Bình |
133 |
000.35.35.H38-201029-0027 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỒ PHÀ PHƯỢNG |
UBND xã Thanh Bình |
134 |
000.35.35.H38-201029-0028 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỒ NGÁN THỦY |
UBND xã Thanh Bình |
135 |
000.35.35.H38-201029-0029 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙ SẦN SỬU |
UBND xã Thanh Bình |
136 |
000.35.35.H38-201029-0030 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙ HAI THƯƠNG |
UBND xã Thanh Bình |
137 |
000.35.35.H38-201029-0031 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG PÁO |
UBND xã Thanh Bình |
138 |
000.35.35.H38-201029-0032 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỀN SỎA DUY |
UBND xã Thanh Bình |
139 |
000.35.35.H38-201111-0001 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SỬ HÒA |
UBND xã Thanh Bình |
140 |
000.35.35.H38-201111-0002 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ TÌNH |
UBND xã Thanh Bình |
141 |
000.35.35.H38-201111-0003 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SỦNG SEO TUẤN |
UBND xã Thanh Bình |
142 |
000.35.35.H38-201111-0004 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SỦNG SEO TRÁNG |
UBND xã Thanh Bình |
143 |
000.35.35.H38-201111-0005 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỀN CHẨN MÌN |
UBND xã Thanh Bình |
144 |
000.35.35.H38-201111-0006 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỀN KHẤY THẢO |
UBND xã Thanh Bình |
145 |
000.35.35.H38-201113-0009 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÙ THỊ DUNG |
UBND xã Thanh Bình |
146 |
000.35.35.H38-201113-0010 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRÁNG BÌNH MINH |
UBND xã Thanh Bình |
147 |
000.35.35.H38-201113-0011 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG THỊ BÍCH |
UBND xã Thanh Bình |
148 |
000.35.35.H38-201113-0012 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
GIÀNG VU LẼNG |
UBND xã Thanh Bình |