1 |
000.00.30.H38-200310-0008 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
BÙI VIỆT DŨNG |
UBND phường Pom Hán |
2 |
000.28.30.H38-200511-0005 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
ĐINH THỊ THU NGUYỆT |
UBND phường Pom Hán |
3 |
000.28.30.H38-200713-0003 |
13/07/2020 |
31/08/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC YÊN |
UBND phường Pom Hán |
4 |
000.28.30.H38-200713-0002 |
13/07/2020 |
31/08/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HUẤN |
UBND phường Pom Hán |
5 |
000.28.30.H38-200713-0001 |
13/07/2020 |
31/08/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN NGỌC |
UBND phường Pom Hán |
6 |
000.28.30.H38-200717-0001 |
17/07/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN PHƯƠNG NHUNG |
UBND phường Pom Hán |
7 |
000.28.30.H38-200717-0006 |
17/07/2020 |
14/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN MINH |
UBND phường Pom Hán |
8 |
000.28.30.H38-200717-0005 |
17/07/2020 |
23/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẮC |
UBND phường Pom Hán |
9 |
000.28.30.H38-200717-0004 |
17/07/2020 |
14/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VI THỊ PĂN |
UBND phường Pom Hán |
10 |
000.28.30.H38-200717-0003 |
17/07/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
UBND phường Pom Hán |
11 |
000.28.30.H38-200717-0002 |
17/07/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ NHẪN |
UBND phường Pom Hán |
12 |
000.28.30.H38-200721-0001 |
23/07/2020 |
11/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ THƠM |
UBND phường Pom Hán |
13 |
000.28.30.H38-201102-0003 |
02/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN ( NKT PHÙNG VĂN ĐẠI) |
UBND phường Pom Hán |