Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 331026191200980 30/12/2019 21/01/2020 22/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THẾ DƯƠNG UBND phường Kim Tân
2 331026191200981 30/12/2019 21/01/2020 22/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG UBND phường Kim Tân
3 331026191200982 30/12/2019 21/01/2020 22/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỒNG QUÂN UBND phường Kim Tân
4 331026191200983 30/12/2019 21/01/2020 22/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH XUÂN VIỆT UBND phường Kim Tân
5 331026191200987 31/12/2019 10/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN DUY HẠNH Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả TP Lào Cai
6 000.00.30.H38-200211-0029 11/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIẾU UBND phường Kim Tân
7 000.00.30.H38-200211-0030 11/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM CƯỜNG TUẤN UBND phường Kim Tân
8 000.00.30.H38-200211-0036 11/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH UBND phường Kim Tân
9 000.00.30.H38-200211-0039 11/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY KHÁNH UBND phường Kim Tân
10 000.00.30.H38-200211-0077 11/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN MẠNH UBND phường Kim Tân
11 000.00.30.H38-200211-0078 11/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ UBND phường Kim Tân
12 000.00.30.H38-200211-0079 11/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ NGUYỆT LỮ UBND phường Kim Tân
13 000.00.30.H38-200211-0080 11/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THÙY TRANG UBND phường Kim Tân
14 000.00.30.H38-200211-0082 11/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THU THỦY UBND phường Kim Tân
15 000.00.30.H38-200211-0083 11/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THÙY TRANG UBND phường Kim Tân
16 000.00.30.H38-200217-0053 17/02/2020 18/02/2020 13/03/2020
Trễ hạn 18 ngày.
BÙI NGỌC HÀ UBND phường Kim Tân
17 000.00.30.H38-200217-0056 17/02/2020 18/02/2020 13/03/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA UBND phường Kim Tân
18 000.00.30.H38-200217-0057 17/02/2020 18/02/2020 13/03/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ĐỨC SANG UBND phường Kim Tân
19 000.00.30.H38-200217-0060 17/02/2020 18/02/2020 13/03/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN QUANG TRUNG UBND phường Kim Tân
20 000.00.30.H38-200217-0061 17/02/2020 18/02/2020 13/03/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND phường Kim Tân
21 000.00.30.H38-200217-0062 17/02/2020 18/02/2020 13/03/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN MẠNH ĐỨC UBND phường Kim Tân
22 000.00.30.H38-200217-0063 17/02/2020 18/02/2020 13/03/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG TIẾN DŨNG UBND phường Kim Tân
23 000.00.30.H38-200217-0064 17/02/2020 18/02/2020 13/03/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGA UBND phường Kim Tân
24 000.00.30.H38-200217-0065 17/02/2020 18/02/2020 13/03/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG UBND phường Kim Tân
25 000.00.30.H38-200218-0034 18/02/2020 19/02/2020 13/03/2020
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN THỊ HUYỀN UBND phường Kim Tân
26 000.00.30.H38-200218-0001 18/02/2020 20/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THU TRANG UBND phường Kim Tân
27 000.00.30.H38-200310-0047 10/03/2020 11/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ NGỌC ANH UBND phường Kim Tân
28 000.00.30.H38-200310-0048 10/03/2020 11/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẮNG UBND phường Kim Tân
29 000.25.30.H38-200424-0002 24/04/2020 28/04/2020 30/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGOAN UBND phường Kim Tân
30 000.25.30.H38-200515-0001 15/05/2020 18/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MINH TÚ UBND phường Kim Tân
31 000.25.30.H38-200515-0002 15/05/2020 18/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG THỊ THỦY UBND phường Kim Tân
32 000.25.30.H38-200515-0003 15/05/2020 18/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA UBND phường Kim Tân
33 000.25.30.H38-200515-0004 15/05/2020 18/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG XUÂN LY UBND phường Kim Tân
34 000.25.30.H38-200515-0005 15/05/2020 18/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
QUÁCH NGỌC ANH UBND phường Kim Tân
35 000.25.30.H38-200515-0006 15/05/2020 18/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG UBND phường Kim Tân
36 000.25.30.H38-200515-0007 15/05/2020 18/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VY VĂN LUYỆN UBND phường Kim Tân
37 000.25.30.H38-200515-0008 15/05/2020 18/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ ĐÌNH KIÊN UBND phường Kim Tân
38 000.25.30.H38-200515-0009 15/05/2020 18/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ BÍCH VÂN UBND phường Kim Tân
39 000.25.30.H38-200515-0010 15/05/2020 18/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THẢO NGUYÊN UBND phường Kim Tân
40 000.25.30.H38-200601-0003 01/06/2020 22/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VĂN NĂNG UBND phường Kim Tân
41 000.25.30.H38-200602-0018 02/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND phường Kim Tân
42 000.25.30.H38-200610-0003 10/06/2020 11/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ TRANG UBND phường Kim Tân
43 000.25.30.H38-200615-0002 15/06/2020 17/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN NGỌC ÁNH UBND phường Kim Tân
44 000.25.30.H38-200615-0003 15/06/2020 06/07/2020 21/09/2020
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA UBND phường Kim Tân
45 000.25.30.H38-200615-0005 15/06/2020 06/07/2020 21/09/2020
Trễ hạn 54 ngày.
ĐÀM QUANG HÒA UBND phường Kim Tân
46 000.25.30.H38-201002-0001 02/10/2020 05/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG GIANG UBND phường Kim Tân