1 |
332208191200560 |
06/12/2019 |
20/01/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ÔNG VÀNG CHÁ VẦN |
UBND huyện Mường Khương |
2 |
332208191200562 |
09/12/2019 |
21/01/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ÔNG ĐỖ VĂN MINH |
UBND huyện Mường Khương |
3 |
332208191200563 |
09/12/2019 |
21/01/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ÔNG ĐINH VĂN HƯỚNG & BÀ LÝ THỊ ĐẠT |
UBND huyện Mường Khương |
4 |
332208191200567 |
13/12/2019 |
03/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ÔNG LÙ CHỬ DẦN & BÀ LONG THANH TƯƠI |
UBND huyện Mường Khương |
5 |
332208191200729 |
27/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÙ CHỬ DẦN |
UBND huyện Mường Khương |
6 |
332208191200730 |
27/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÙ CHỬ DÙNG |
UBND huyện Mường Khương |
7 |
000.00.35.H38-200106-0031 |
06/01/2020 |
08/01/2020 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐỨC CƯỜNG |
UBND huyện Mường Khương |
8 |
000.00.35.H38-200110-0014 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÙ CHÍ DŨNG |
UBND huyện Mường Khương |
9 |
000.00.35.H38-200212-0009 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN DUYÊN ẤP |
UBND huyện Mường Khương |
10 |
000.00.35.H38-200213-0013 |
13/02/2020 |
17/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
SỀN NGÁN HỒ |
UBND huyện Mường Khương |
11 |
000.00.35.H38-200213-0014 |
13/02/2020 |
17/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÀNG TỈN THI |
UBND huyện Mường Khương |
12 |
000.00.35.H38-200213-0067 |
13/02/2020 |
17/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
UBND huyện Mường Khương |
13 |
000.00.35.H38-200225-0002 |
25/02/2020 |
17/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LONG SƠN QUYỀN |
UBND huyện Mường Khương |
14 |
000.00.35.H38-200305-0035 |
05/03/2020 |
09/03/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
GIÀNG SEO LỪ |
UBND huyện Mường Khương |
15 |
000.00.35.H38-200416-0001 |
16/04/2020 |
20/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÙNG QUÁNG CHẤN |
UBND huyện Mường Khương |
16 |
000.00.35.H38-200416-0002 |
16/04/2020 |
20/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÙNG QUÁNG CHẤN |
UBND huyện Mường Khương |
17 |
000.00.35.H38-200416-0003 |
16/04/2020 |
20/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÙNG QUÁNG CHẤN |
UBND huyện Mường Khương |
18 |
000.00.35.H38-200422-0003 |
22/04/2020 |
24/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TUNG PHIN TẤN |
UBND huyện Mường Khương |
19 |
000.00.35.H38-200422-0004 |
22/04/2020 |
24/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TUNG PHIN TẤN |
UBND huyện Mường Khương |
20 |
000.00.35.H38-200428-0001 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÙNG CỒ SÀI |
UBND huyện Mường Khương |
21 |
000.00.35.H38-200428-0007 |
28/04/2020 |
08/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THÚY KIỀU |
UBND huyện Mường Khương |
22 |
000.00.35.H38-200513-0008 |
13/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG SEO CHỨ |
UBND huyện Mường Khương |
23 |
000.00.35.H38-200519-0004 |
19/05/2020 |
21/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THÚY HỒNG |
UBND huyện Mường Khương |
24 |
000.00.35.H38-200520-0004 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MÀ A KHAI |
UBND huyện Mường Khương |
25 |
000.00.35.H38-200520-0003 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
THỀN VĂN HIẾU |
UBND huyện Mường Khương |
26 |
000.00.35.H38-200525-0003 |
25/05/2020 |
27/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
SÙNG THỊ SƯ |
UBND huyện Mường Khương |
27 |
000.00.35.H38-200526-0003 |
26/05/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
SÙNG THỊ SƯ |
UBND huyện Mường Khương |
28 |
000.00.35.H38-200526-0002 |
26/05/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÙ CHỬ SÍN |
UBND huyện Mường Khương |
29 |
000.00.35.H38-200526-0001 |
26/05/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THỀN VĂN HIẾU |
UBND huyện Mường Khương |
30 |
000.00.35.H38-200529-0002 |
29/05/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
UBND huyện Mường Khương |
31 |
000.00.35.H38-200529-0001 |
29/05/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PỜ THỊ NGUYÊN |
UBND huyện Mường Khương |
32 |
000.00.35.H38-200601-0004 |
01/06/2020 |
03/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
SỀN NGÁN LÙNG |
UBND huyện Mường Khương |
33 |
000.00.35.H38-200601-0003 |
01/06/2020 |
03/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
SỀN NGÁN DIU |
UBND huyện Mường Khương |
34 |
000.00.35.H38-200602-0003 |
02/06/2020 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÙ CHỬ SÍN |
UBND huyện Mường Khương |
35 |
000.00.35.H38-200603-0004 |
03/06/2020 |
05/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THANH |
UBND huyện Mường Khương |
36 |
000.00.35.H38-200603-0003 |
03/06/2020 |
05/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ THỊ HỢP |
UBND huyện Mường Khương |
37 |
000.00.35.H38-200608-0001 |
08/06/2020 |
29/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
UBND huyện Mường Khương |
38 |
000.00.35.H38-200622-0002 |
22/06/2020 |
24/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG VĂN HÙNG |
UBND huyện Mường Khương |
39 |
000.00.35.H38-200701-0001 |
01/07/2020 |
03/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NÔNG VĂN THƯƠNG |
UBND huyện Mường Khương |
40 |
000.00.35.H38-200703-0001 |
03/07/2020 |
07/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN NGỌC LONG |
UBND huyện Mường Khương |
41 |
000.00.35.H38-200707-0001 |
07/07/2020 |
18/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ THỊ THU THẢO |
UBND huyện Mường Khương |
42 |
000.00.35.H38-200708-0008 |
08/07/2020 |
18/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRƯƠNG ĐỨC CHIẾN |
UBND huyện Mường Khương |
43 |
000.00.35.H38-200721-0001 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ OANH |
UBND huyện Mường Khương |
44 |
000.00.35.H38-200722-0001 |
22/07/2020 |
26/08/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LONG ĐỨC NGUYÊN - NGUYỄN THỊ HOÀI LINH |
UBND huyện Mường Khương |
45 |
000.00.35.H38-200824-0002 |
24/08/2020 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN HOAN |
UBND huyện Mường Khương |
46 |
000.00.35.H38-200824-0001 |
24/08/2020 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LÊ VINH |
UBND huyện Mường Khương |
47 |
000.00.35.H38-200826-0002 |
26/08/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM |
UBND huyện Mường Khương |
48 |
000.00.35.H38-200826-0001 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
UBND huyện Mường Khương |
49 |
000.00.35.H38-200826-0003 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÙI VĂN ĐÔNG |
UBND huyện Mường Khương |
50 |
000.00.35.H38-200828-0002 |
28/08/2020 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM DUNG |
UBND huyện Mường Khương |
51 |
000.00.35.H38-200904-0003 |
04/09/2020 |
25/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ÔNG VÀNG VĂN PHỦ |
UBND huyện Mường Khương |
52 |
000.00.35.H38-200904-0008 |
07/09/2020 |
05/10/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHÒNG GIÁO DỤC |
UBND huyện Mường Khương |
53 |
000.00.35.H38-200904-0007 |
07/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÒNG GIÁO DỤC |
UBND huyện Mường Khương |
54 |
000.00.35.H38-200904-0006 |
07/09/2020 |
05/10/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHÒNG GIÁO DỤC |
UBND huyện Mường Khương |
55 |
000.00.35.H38-200908-0003 |
08/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỒ SÌ SÀO |
UBND huyện Mường Khương |
56 |
000.00.35.H38-200908-0002 |
08/09/2020 |
11/09/2020 |
12/09/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÙNG THỊ HẰNG |
UBND huyện Mường Khương |
57 |
000.00.35.H38-200910-0002 |
10/09/2020 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THỀN VĂN HÀ |
UBND huyện Mường Khương |
58 |
000.00.35.H38-200921-0003 |
21/09/2020 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH |
UBND huyện Mường Khương |
59 |
000.00.35.H38-200921-0001 |
21/09/2020 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRIỆU THÚY HẰNG |
UBND huyện Mường Khương |
60 |
000.00.35.H38-200929-0001 |
29/09/2020 |
20/10/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
THỀN PHÀ PẢO |
UBND huyện Mường Khương |
61 |
000.00.35.H38-200929-0007 |
29/09/2020 |
27/10/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN TRUNG ĐỨC |
UBND huyện Mường Khương |
62 |
000.00.35.H38-200929-0008 |
29/09/2020 |
27/10/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỘI GIÁO CHỨC |
UBND huyện Mường Khương |
63 |
000.00.35.H38-201001-0001 |
01/10/2020 |
05/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
THÀO THỊ HIỀN |
UBND huyện Mường Khương |
64 |
000.00.35.H38-201005-0001 |
05/10/2020 |
02/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÝ THỊ KHOA |
UBND huyện Mường Khương |
65 |
000.00.35.H38-201006-0006 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
THÀO THỊ HIỀN |
UBND huyện Mường Khương |
66 |
000.00.35.H38-201006-0005 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
THÀO THỊ HIỀN |
UBND huyện Mường Khương |
67 |
000.00.35.H38-201006-0004 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG LƯƠNG |
UBND huyện Mường Khương |
68 |
000.00.35.H38-201006-0003 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG LƯƠNG |
UBND huyện Mường Khương |
69 |
000.00.35.H38-201006-0002 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG ĐỊNH |
UBND huyện Mường Khương |
70 |
000.00.35.H38-201006-0001 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG ĐỊNH |
UBND huyện Mường Khương |
71 |
000.00.35.H38-201006-0012 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HỒ XUÂN PHÚ |
UBND huyện Mường Khương |
72 |
000.00.35.H38-201012-0001 |
12/10/2020 |
14/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐÀO DUY HƯỞNG |
UBND huyện Mường Khương |
73 |
000.00.35.H38-201014-0001 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
DÌ PHỦNG SOÁN |
UBND huyện Mường Khương |
74 |
000.00.35.H38-201015-0004 |
15/10/2020 |
19/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NÔNG KIM KHƯƠNG |
UBND huyện Mường Khương |
75 |
000.00.35.H38-201015-0003 |
15/10/2020 |
19/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NÔNG KIM KHƯƠNG |
UBND huyện Mường Khương |
76 |
000.00.35.H38-201015-0005 |
15/10/2020 |
05/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MAI DUY THANH |
UBND huyện Mường Khương |
77 |
000.00.35.H38-201019-0002 |
19/10/2020 |
21/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HÙ THỊ BÍCH HƯỜNG |
UBND huyện Mường Khương |
78 |
000.00.35.H38-201019-0001 |
19/10/2020 |
21/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HÙ VĂN KIÊN |
UBND huyện Mường Khương |
79 |
000.00.35.H38-201028-0007 |
29/10/2020 |
02/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TUNG PIN PHẤN |
UBND huyện Mường Khương |
80 |
000.00.35.H38-201028-0006 |
29/10/2020 |
02/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TUNG PIN PHẤN |
UBND huyện Mường Khương |
81 |
000.00.35.H38-201028-0005 |
29/10/2020 |
02/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NÔNG THỊ HƯƠNG |
UBND huyện Mường Khương |
82 |
000.00.35.H38-201104-0001 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÀO MÁY |
UBND huyện Mường Khương |
83 |
000.00.35.H38-201117-0002 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CƯ SEO QUÁNG |
UBND huyện Mường Khương |
84 |
000.00.35.H38-201118-0003 |
18/11/2020 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HÁN TUẤT |
UBND huyện Mường Khương |
85 |
000.00.35.H38-201126-0005 |
26/11/2020 |
17/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO NGỌC TÂN |
UBND huyện Mường Khương |
86 |
000.00.35.H38-201204-0020 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÙNG TẢI PHÀ |
UBND huyện Mường Khương |
87 |
000.00.35.H38-201203-0014 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SỀN NGÁN DÌN |
UBND huyện Mường Khương |
88 |
000.00.35.H38-201203-0006 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN DẦU |
UBND huyện Mường Khương |
89 |
000.00.35.H38-201202-0034 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM ANH |
UBND huyện Mường Khương |
90 |
000.00.35.H38-201201-0022 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VAN THU HỘI CỰU CHIẾN BINH |
UBND huyện Mường Khương |