1 |
000.30.30.H38-200331-0003 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
03/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ THỊ NINH |
UBND Xã Thống Nhất |
2 |
000.30.30.H38-200409-0001 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUANG QUẢ |
UBND Xã Thống Nhất |
3 |
000.30.30.H38-200409-0002 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
UBND Xã Thống Nhất |
4 |
000.30.30.H38-200409-0003 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN KHOÁT |
UBND Xã Thống Nhất |
5 |
000.30.30.H38-200409-0004 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ TƯƠI |
UBND Xã Thống Nhất |
6 |
000.30.30.H38-200409-0005 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ HUỆ |
UBND Xã Thống Nhất |
7 |
000.30.30.H38-200409-0006 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VẤN THỊ MAI |
UBND Xã Thống Nhất |
8 |
000.30.30.H38-200409-0007 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN BÁCH |
UBND Xã Thống Nhất |
9 |
000.30.30.H38-200409-0008 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ MƠ |
UBND Xã Thống Nhất |
10 |
000.30.30.H38-200409-0009 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH CÔNG THẮNG |
UBND Xã Thống Nhất |
11 |
000.30.30.H38-200409-0010 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦY |
UBND Xã Thống Nhất |
12 |
000.30.30.H38-200409-0011 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
UBND Xã Thống Nhất |
13 |
000.30.30.H38-200409-0012 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH ĐẠT |
UBND Xã Thống Nhất |
14 |
000.30.30.H38-200409-0013 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THUẬN |
UBND Xã Thống Nhất |
15 |
000.30.30.H38-200409-0014 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRUNG |
UBND Xã Thống Nhất |
16 |
000.30.30.H38-200409-0015 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ NGỌC |
UBND Xã Thống Nhất |
17 |
000.30.30.H38-200409-0016 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ NGỌC |
UBND Xã Thống Nhất |
18 |
000.30.30.H38-200409-0017 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN SAU |
UBND Xã Thống Nhất |
19 |
000.30.30.H38-200527-0010 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ QUÂN PÁO |
UBND Xã Thống Nhất |
20 |
000.30.30.H38-200701-0001 |
01/07/2020 |
12/08/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NÔNG THỊ NA |
Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả TP Lào Cai |
21 |
000.30.30.H38-200903-0002 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI THỊ HOA |
UBND Xã Thống Nhất |
22 |
000.30.30.H38-200903-0003 |
07/09/2020 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÙ VĂN ĐƯƠNG |
UBND Xã Thống Nhất |
23 |
000.30.30.H38-200910-0001 |
10/09/2020 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ LIÊN |
UBND Xã Thống Nhất |
24 |
000.30.30.H38-200914-0008 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ VĂN NIÊN |
UBND Xã Thống Nhất |
25 |
000.30.30.H38-200914-0002 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG |
UBND Xã Thống Nhất |
26 |
000.30.30.H38-200914-0004 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT HÙNG |
UBND Xã Thống Nhất |
27 |
000.30.30.H38-200914-0006 |
14/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH |
UBND Xã Thống Nhất |
28 |
000.30.30.H38-200914-0007 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VƯƠNG VĂN DUY |
UBND Xã Thống Nhất |
29 |
000.30.30.H38-200914-0009 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU VĂN BẰNG |
UBND Xã Thống Nhất |
30 |
000.30.30.H38-200915-0005 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THANH |
UBND Xã Thống Nhất |
31 |
000.30.30.H38-200915-0001 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HƯỞNG |
UBND Xã Thống Nhất |
32 |
000.30.30.H38-200915-0003 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THU TRANG |
UBND Xã Thống Nhất |
33 |
000.30.30.H38-200915-0007 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THU HÀ |
UBND Xã Thống Nhất |
34 |
000.30.30.H38-200924-0004 |
24/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ AN |
UBND Xã Thống Nhất |
35 |
000.30.30.H38-201030-0001 |
30/10/2020 |
06/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
UBND Xã Thống Nhất |