1 |
331033170700790 |
05/07/2017 |
06/07/2017 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 824 ngày.
|
ĐINH THỊ THÚY HẰNG |
UBND phường Bình Minh |
2 |
331033171001255 |
05/10/2017 |
06/10/2017 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 758 ngày.
|
SỞ Y TẾ TỈNH LÀO CAI |
UBND phường Bình Minh |
3 |
000.22.30.H38-200505-0001 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THANH TUYỀN |
UBND phường Bình Minh |
4 |
000.22.30.H38-200508-0002 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THÙY PHƯƠNG |
UBND phường Bình Minh |
5 |
000.22.30.H38-200520-0002 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ THU PHƯƠNG |
UBND phường Bình Minh |
6 |
000.22.30.H38-200521-0001 |
21/05/2020 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẠCH TUẤN ANH |
UBND phường Bình Minh |
7 |
000.22.30.H38-201019-0001 |
19/10/2020 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỤC THỊ LÈN |
UBND phường Bình Minh |