Tỉnh Lào Cai
Dịch vụ hành chính công
STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ | Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.32.H38-241227-0001 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày. |
GIÀNG THỊ DÍ | UBND Xã Phong Niên |
2 | 000.26.32.H38-250102-0002 | 02/01/2025 | 07/01/2025 | 20/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày. |
ĐẶNG THỊ HOÀI | UBND Xã Phong Niên |
3 | 000.26.32.H38-250218-0006 | 04/03/2025 | 18/03/2025 | 09/04/2025 |
Trễ hạn 16 ngày. |
THÀO A LÙ | UBND Xã Phong Niên |
4 | 000.26.32.H38-250218-0007 | 04/03/2025 | 18/03/2025 | 09/04/2025 |
Trễ hạn 16 ngày. |
THÀO A LÙ | UBND Xã Phong Niên |
5 | 000.26.32.H38-250228-0004 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày. |
VÙ SEO VẢNG | UBND Xã Phong Niên |
6 | 000.26.32.H38-250228-0005 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày. |
VÙ SEO VẢNG | UBND Xã Phong Niên |
7 | 000.26.32.H38-250306-0011 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | 02/04/2025 |
Trễ hạn 16 ngày. |
NGUYỄN DUY HƯNG | UBND Xã Phong Niên |
8 | 000.26.32.H38-241230-0003 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày. |
LY THỊ TÙNG | UBND Xã Phong Niên |
9 | 000.26.32.H38-250103-0003 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày. |
LỰ ÁNH NGUYỆT | UBND Xã Phong Niên |
10 | 000.26.32.H38-250108-0005 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | 20/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày. |
LY SEO CHƯ | UBND Xã Phong Niên |