STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.32.H38-240703-0001 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | UBND Xã Phong Niên |
2 | 000.26.32.H38-240506-0005 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG A HỒ | UBND Xã Phong Niên |
3 | 000.26.32.H38-241105-0006 | 06/11/2024 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MA SEO LẦU | UBND Xã Phong Niên |
4 | 000.26.32.H38-241106-0002 | 07/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TIẾN | UBND Xã Phong Niên |
5 | 000.26.32.H38-241211-0004 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SEO QUÁ | UBND Xã Phong Niên |
6 | 000.26.32.H38-240612-0008 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ VĂN TUẤN | UBND Xã Phong Niên |
7 | 000.26.32.H38-240613-0001 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN HUỲNH | UBND Xã Phong Niên |
8 | 000.26.32.H38-240417-0013 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ KIM | UBND Xã Phong Niên |
9 | 000.26.32.H38-240417-0012 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VUTHIPHUONGPL2022@GMAIL.COM | UBND Xã Phong Niên |
10 | 000.26.32.H38-240417-0011 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VƯƠNG CƯỜNG | UBND Xã Phong Niên |
11 | 000.26.32.H38-240417-0014 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG THỊ DUA | UBND Xã Phong Niên |
12 | 000.26.32.H38-240417-0010 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VƯƠNG CƯỜNG | UBND Xã Phong Niên |
13 | 000.26.32.H38-240417-0009 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HIỂN | UBND Xã Phong Niên |
14 | 000.26.32.H38-240417-0008 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HIỂN | UBND Xã Phong Niên |
15 | 000.26.32.H38-241118-0003 | 18/11/2024 | 21/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | UBND Xã Phong Niên |
16 | 000.26.32.H38-241118-0008 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUỐC TRƯỜNG | UBND Xã Phong Niên |
17 | 000.26.32.H38-241118-0007 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU THÀNH | UBND Xã Phong Niên |
18 | 000.26.32.H38-241118-0006 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAM VAN TUNG | UBND Xã Phong Niên |
19 | 000.26.32.H38-241118-0005 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | UBND Xã Phong Niên |
20 | 000.26.32.H38-241120-0001 | 20/11/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO MINH TUÂN | UBND Xã Phong Niên |
21 | 000.26.32.H38-240125-0003 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO LÀ | UBND Xã Phong Niên |
22 | 000.26.32.H38-240724-0005 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ TÙNG | UBND Xã Phong Niên |