STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.33.32.H38-241105-0001 | 05/11/2024 | 28/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ LOAN | UBND xã Xuân Giao |
2 | 000.33.32.H38-240617-0014 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ DUY PHƯƠNG | UBND xã Xuân Giao |
3 | 000.33.32.H38-240724-0011 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ THU | UBND xã Xuân Giao |
4 | 000.33.32.H38-240725-0005 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI XUÂN THÀNH | UBND xã Xuân Giao |
5 | 000.33.32.H38-240725-0006 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ XUÂN | UBND xã Xuân Giao |
6 | 000.33.32.H38-240725-0007 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ OANH | UBND xã Xuân Giao |
7 | 000.33.32.H38-241127-0009 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG | UBND xã Xuân Giao |