STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.32.H38-240809-0001 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAM NGOC KY | UBND Xã Bản Phiệt |
2 | 000.24.32.H38-240809-0002 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ VĨ | UBND Xã Bản Phiệt |
3 | 000.24.32.H38-240809-0003 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOANG THI NGA | UBND Xã Bản Phiệt |
4 | 000.24.32.H38-240815-0007 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THUY TUYEN | UBND Xã Bản Phiệt |
5 | 000.24.32.H38-240918-0006 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | UBND Xã Bản Phiệt |
6 | 000.24.32.H38-240719-0004 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀN | UBND Xã Bản Phiệt |
7 | 000.24.32.H38-241023-0010 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÌN ĐỨC TÂM | UBND Xã Bản Phiệt |
8 | 000.24.32.H38-240625-0005 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TẨN MINH PHƯƠNG | UBND Xã Bản Phiệt |