STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.22.32.H38-240118-0004 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN HẢI | UBND TT Tằng Loỏng |
2 | 000.22.32.H38-240119-0001 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC THẢO | UBND TT Tằng Loỏng |