STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.32.H38-250221-0007 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ BÍCH | UBND TT Phong Hải |
2 | 000.20.32.H38-250319-0011 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG SEO TẢI | UBND TT Phong Hải |
3 | H38.32.30-250609-0013 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VƯƠNG THỊ MAI | UBND TT Phong Hải |
4 | H38.32.30-250613-0004 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÀN THỊ BẦU | UBND TT Phong Hải |