STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.32.H38-250104-0001 | 04/01/2025 | 24/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG XUÂN DŨNG | UBND Thị trấn Phố Lu |
2 | 000.21.32.H38-250115-0001 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIANG THỊ THU THANH | UBND Thị trấn Phố Lu |
3 | 000.21.32.H38-250115-0002 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | UBND Thị trấn Phố Lu |
4 | 000.21.32.H38-250313-0017 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MA THỊ NGỌC | UBND Thị trấn Phố Lu |
5 | 000.21.32.H38-250313-0014 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHU SÓNG THÀNH | UBND Thị trấn Phố Lu |
6 | 000.21.32.H38-250313-0012 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯƠNG VĂN THÀNH | UBND Thị trấn Phố Lu |
7 | 000.21.32.H38-250313-0016 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MA THỊ NGỌC | UBND Thị trấn Phố Lu |
8 | 000.21.32.H38-250313-0015 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ HOA | UBND Thị trấn Phố Lu |
9 | 000.21.32.H38-250313-0013 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯƠNG THỊ ƯỚC | UBND Thị trấn Phố Lu |
10 | 000.21.32.H38-250313-0009 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THUỲ LINH | UBND Thị trấn Phố Lu |
11 | 000.21.32.H38-250313-0007 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN BÌNH | UBND Thị trấn Phố Lu |
12 | 000.21.32.H38-250312-0034 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG KHÁNH BIÊN | UBND Thị trấn Phố Lu |
13 | 000.21.32.H38-250312-0033 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHU VĂN HẬU | UBND Thị trấn Phố Lu |
14 | 000.21.32.H38-250313-0011 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ GIỚI | UBND Thị trấn Phố Lu |
15 | 000.21.32.H38-250313-0010 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THU HIỀN | UBND Thị trấn Phố Lu |
16 | 000.21.32.H38-250313-0008 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | UBND Thị trấn Phố Lu |
17 | 000.21.32.H38-250313-0006 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | UBND Thị trấn Phố Lu |
18 | 000.21.32.H38-250313-0005 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | UBND Thị trấn Phố Lu |
19 | 000.21.32.H38-250312-0032 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẰNG | UBND Thị trấn Phố Lu |
20 | 000.21.32.H38-250312-0031 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẰNG | UBND Thị trấn Phố Lu |
21 | 000.21.32.H38-250312-0030 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐÀO ĐÌNH DŨNG | UBND Thị trấn Phố Lu |
22 | 000.21.32.H38-250312-0029 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HỒ THỊ DUNG | UBND Thị trấn Phố Lu |