STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 331041190300090 | 12/03/2019 | 06/05/2019 | 07/10/2020 | Trễ hạn 367 ngày. | SÔNG VĂN SÍN | UBND xã Tả Phời |
2 | 331041190300091 | 12/03/2019 | 06/05/2019 | 07/10/2020 | Trễ hạn 367 ngày. | LÝ LÁO LỞ QUẨY | UBND xã Tả Phời |
3 | 331041190300092 | 12/03/2019 | 06/05/2019 | 07/10/2020 | Trễ hạn 367 ngày. | LỤC THỊ PHI PHI | UBND xã Tả Phời |
4 | 331041190300093 | 12/03/2019 | 06/05/2019 | 07/10/2020 | Trễ hạn 367 ngày. | VI QUỐC TOẢN | UBND xã Tả Phời |
5 | 331041190300094 | 12/03/2019 | 06/05/2019 | 07/10/2020 | Trễ hạn 367 ngày. | CHẢO ÔNG LAI | UBND xã Tả Phời |